Có 2 kết quả:

小样 xiǎo yàng ㄒㄧㄠˇ ㄧㄤˋ小樣 xiǎo yàng ㄒㄧㄠˇ ㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) galley proof (printing)
(2) unimpressive
(3) (coll.) little guy (mild insult also used as an affectionate term)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) galley proof (printing)
(2) unimpressive
(3) (coll.) little guy (mild insult also used as an affectionate term)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0